Nutrition is the science that interprets the interaction of nutrients and other substances in food in relation to maintenance, growth, reproduction, health and disease of an organism. |
Dinh dưỡng là một ngành khoa học kiến giải về tương tác của các chất dinh dưỡng và các chất khác trong thực phẩm có liên quan đến việc duy trì sự sống, sinh trưởng, sinh sản, sức khỏe và bệnh tật của sinh vật. |
It includes food intake, absorption, assimilation, biosynthesis, catabolism and excretion. |
Dinh dưỡng bao hàm lượng thức ăn thu nạp vào, sự hấp thụ, quá trình đồng hóa, sinh tổng hợp, quá trình dị hóa và bài tiết. |
The diet of an organism is what it eats, which is largely determined by the availability, the processing and palatability of foods. |
Chế độ ăn uống của sinh vật có nghĩa là những thứ mà đối tượng đã ăn vào, được xác định trên lượng thức ăn sẵn có, quá trình chế biến và độ ngon miệng của thực phẩm. |
A healthy diet includes preparation of food and storage methods that preserve nutrients from oxidation, heat or leaching, and that reduce risk of food-born illnesses. |
Một chế độ ăn uống khỏe mạnh bao gồm các phương pháp chế biến thực phẩm và bảo quản mà vẫn giữ được các chất dinh dưỡng tránh khỏi quá trình oxy hóa, quá trình nhiệt và bị rửa trôi, và từ đó giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh ngộ độc thực phẩm. |
Registered dietitian nutritionists (RDs or RDNs) are health professionals qualified to provide safe, evidence-based dietary advice which includes a review of what is eaten, a thorough review of nutritional health, and a personalized nutritional treatment plan. |
Các chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký (RDs hay RDNs) là các chuyên gia y tế đủ trình độ để cung cấp lời khuyên về chế độ ăn uống an toàn, có bằng chứng cơ sở khoa học, bao gồm đánh giá về những thứ đã ăn vào, đánh giá kỹ lưỡng về sức khỏe dinh dưỡng và kế hoạch điều trị dinh dưỡng cá nhân. |
They also provide preventive and therapeutic programs at work places, schools and similar institutions. |
Họ còn cung cấp nhiều chương trình phòng ngừa và trị liệu tại các chốn công sở, trường học, và tổ chức tương tự. |
Certified Clinical Nutritionists or CCNs, are trained health professionals who also offer dietary advice on the role of nutrition in chronic disease, including possible prevention or remediation by addressing nutritional deficiencies before resorting to drugs. |
Các chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng đã được chứng nhận, hay CCNs, là các chuyên gia y tế đã được huấn luyện. Họ cũng đưa ra lời khuyên về chế độ ăn uống, dựa trên vai trò của dinh dưỡng trong bệnh mãn tính, bao gồm cả việc phòng ngừa hoặc khắc phục bằng cách giải quyết việc thiếu hụt dinh dưỡng trước khi sử dụng thuốc. |
Government regulation especially in terms of licensing, is currently less universal for the CCN than that of RD or RDN. |
Quy định của chính phủ, đặc biệt trong việc cấp phép, hiện phổ biến hơn đối với RD hoặc RDN so với CCN. |
Another advanced Nutrition Professional is a Certified Nutrition Specialist or CNS. |
Một loại Chuyên gia dinh dưỡng tiên tiến khác là Chuyên gia dinh dưỡng được chứng nhận, hay CNS. |
These Board Certified Nutritionists typically specialize in obesity and chronic disease. |
Những chuyên gia dinh dưỡng được chứng nhận này thường có chuyên môn về bệnh béo phì và bệnh mãn tính. |
In order to become board certified, potential CNS candidate must pass an examination, much like Registered Dieticians. |
Để được chứng nhận, thí sinh CNS phải vượt qua kỳ thi giống tương tự như kì thi của các Chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký. |
This exam covers specific domains within the health sphere including; Clinical Intervention and Human Health. |
Bài thi này bao hàm các lĩnh vực cụ thể trong phạm trù sức khỏe bao gồm; Can thiệp Lâm sàng và Sức khỏe Con người. |